Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Slovenia 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 21 | 11 | 4 | 63 | 20 | 43 |
T H B H T H
|
|
2 | Maribor | 36 | 19 | 10 | 7 | 64 | 32 | 32 |
T T H T H B
|
|
3 | FC Koper | 36 | 19 | 9 | 8 | 60 | 35 | 25 |
T H T T H T
|
|
4 | NK Publikum Celje | 36 | 17 | 10 | 9 | 76 | 51 | 25 |
H T H B T H
|
|
5 | NK Bravo | 36 | 14 | 13 | 9 | 52 | 44 | 8 |
B H T T H H
|
|
6 | NK Primorje | 36 | 11 | 10 | 15 | 41 | 61 | -20 |
H H B B T T
|
|
7 | NK Mura 05 | 36 | 9 | 8 | 19 | 37 | 51 | -14 |
B H B H B B
|
|
8 | Radomlje | 36 | 10 | 5 | 21 | 37 | 69 | -32 |
B B T B B B
|
|
9 | Domzale | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 66 | -31 |
B H B T H H
|
|
10 | NK Nafta | 36 | 6 | 10 | 20 | 33 | 69 | -36 |
H B B B B T
|
BXH BD VĐQG Slovenia vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Slovenia hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Slovenia mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Slovenia mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Slovenia mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Slovenia trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Slovenia hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá FIFA Club World Cup
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Ngày 01/06/2025
Ngày 30/05/2025
Ngày 25/05/2025
Ngày 24/05/2025
NK Bravo 0-0 NK Olimpija Ljubljana
Ngày 23/05/2025
Ngày 19/05/2025
Ngày 18/05/2025
# CLB T +/- Đ
1 NK Olimpija Ljubljana 36 43 74
2 Maribor 36 32 67
3 FC Koper 36 25 66
4 NK Publikum Celje 36 25 61
5 NK Bravo 36 8 55
6 NK Primorje 36 -20 43
7 NK Mura 05 36 -14 35
8 Radomlje 36 -32 35
9 Domzale 36 -31 29
10 NK Nafta 36 -36 28
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614