Bảng xếp hạng bóng đá SPC Brazil 2025 mới nhất
Round 1
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | XV de Jau | 8 | 6 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 19 |
2 | CA Votuporanguense SP | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 6 | 10 | 15 |
3 | Vocem SP | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 8 |
4 | Mirassol FC B | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
5 | Gremio Prudente | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Monte Azul SP | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 8 | 7 | 19 |
2 | Francana | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 |
3 | Comercial-SP | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 10 |
4 | Botafogo B SP | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 9 |
5 | Barretos SP | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 12 | -6 | 3 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | CA Taquaritinga SP | 8 | 6 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 19 |
2 | XV de Piracicaba | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
3 | Uniao Sao Joao EC | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
4 | Gremio Saocarlense/SP | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 |
5 | Rio Claro | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | -5 | 5 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Primavera | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 |
2 | Sao Bento | 8 | 2 | 5 | 1 | 5 | 4 | 1 | 11 |
3 | Capie Warrero | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 |
4 | Rio Branco(SP) | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 |
5 | Bragantino B | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 5 |
Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Sao Caetano | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 |
2 | Portuguesa Desportos | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 5 | 9 | 19 |
3 | Oeste | 10 | 4 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 15 |
4 | Juventus SP | 10 | 2 | 6 | 2 | 10 | 12 | -2 | 12 |
5 | EC Sao Bernardo/SP | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 |
6 | Uniao Suzano AC SP | 10 | 0 | 3 | 7 | 6 | 21 | -15 | 3 |
BXH BD SPC Brazil vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá SPC Brazil hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá SPC Brazil mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá SPC Brazil mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá SPC Brazil mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá SPC Brazil trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ SPC Brazil hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá FIFA Club World Cup
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Bóng đá Braxin
VĐQG Brazil Hạng 1 Mineiro Brazil VĐQG Brazil (Paulista) VĐQG Brazil (Carioca) Hạng 1 Mato Grosso Brazil cúp trẻ Sao Paulo VĐQG Brazil (Paraibano) Paulista B Brazil PakistanYajia Hạng 2 Brazil Brazil Campeonato Gaucho Đông Bắc Brazil VĐQG Brazil (Pernambucano) Trẻ Brazil Brazil Campeonato Catarinense Division 1 CGD Brazil CaP Brazil VĐQG Brazil (Cearense) Brazil Campeonato Baiano Division Brazil Campeonato Piauiense Hạng 3 Brasileiro CP BrazilNgày 13/10/2024
Monte Azul SP 1-0 CA Votuporanguense SP
Ngày 06/10/2024
CA Votuporanguense SP 1-0 Monte Azul SP
Ngày 29/09/2024
CA Votuporanguense SP 2-0 Portuguesa Desportos
Monte Azul SP 2-1 Uniao Sao Joao EC
Ngày 22/09/2024
Portuguesa Desportos 1-0 CA Votuporanguense SP
Uniao Sao Joao EC 0-0 Monte Azul SP
Ngày 15/09/2024
CA Votuporanguense SP 2-0 Capie Warrero
XV de Piracicaba 1-2 Portuguesa Desportos
Ngày 14/06/2025
Ngày 15/06/2025
Rio Branco(SP) 01:00 Primavera
Santo Andre 01:00 AA Portuguesa Santista
Uniao Sao Joao EC 03:00 Itapirense/SP
Gremio Prudente 03:00 Monte Azul SP
Ngày 16/06/2025
Esporte Clube Sao Jose SP 01:00 Taubate
Ngày 17/06/2025
Sao Bento 05:45 XV de Piracicaba
Ngày 19/06/2025
Inter de Limeira 05:00 Botafogo B SP
Ngày 21/06/2025
XV de Piracicaba 06:00 Rio Branco(SP)
Ngày 22/06/2025
Sao Caetano 01:00 Esporte Clube Sao Jose SP
Francana 02:00 Inter de Limeira
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614